Có 2 kết quả:

心眼儿 xīn yǎnr ㄒㄧㄣ 心眼兒 xīn yǎnr ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one's thoughts
(2) mind
(3) intention
(4) willingness to accept new ideas
(5) baseless suspicions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one's thoughts
(2) mind
(3) intention
(4) willingness to accept new ideas
(5) baseless suspicions

Bình luận 0