Có 2 kết quả:
心眼儿 xīn yǎnr ㄒㄧㄣ • 心眼兒 xīn yǎnr ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's thoughts
(2) mind
(3) intention
(4) willingness to accept new ideas
(5) baseless suspicions
(2) mind
(3) intention
(4) willingness to accept new ideas
(5) baseless suspicions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's thoughts
(2) mind
(3) intention
(4) willingness to accept new ideas
(5) baseless suspicions
(2) mind
(3) intention
(4) willingness to accept new ideas
(5) baseless suspicions
Bình luận 0